1. Giới thiệu phần thi IELTS Writing Task 1
Kĩ năng Viết (Writing) là một trong 4 kĩ năng được kiểm tra trong kì thi IELTS (cụm từ viết tắt của International English Language Testing System). Bài viết sau đây TalkFirst sẽ tập trung vào kĩ năng Writing trong kì thi IELTS Academic (Học thuật), tiếp đó sẽ đi sâu vào chi tiết cách làm Writing Task 1 IELTS theo từng dạng bài.
1.1. Thông tin chung
Phần thi Writing sẽ diễn ra sau khi thi phần Listening và Reading. Tổng thời lượng cho kĩ năng này là 60 phút, bao gồm thời gian đọc đề. Thông tin chi tiết trong bảng sau:
IELTS Writing | Thời gian | Điểm | Số từ tối thiểu | Thể loại | Các dạng bài Writing Task 1 |
---|---|---|---|---|---|
Task 1 | 20 phút | Chiếm ⅓ tổng điểm | 150 | Báo cáo tóm tắt, so sánh đặc điểm trong biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ. | • Line • Graph • Bar Chart • Pie Chart • Table • Process • Map • Mixed Charts |
Task 2 | 40 phút | Chiếm ⅔ tổng điểm | 250 | Bài luận bàn bạc về ý tưởng, quan điểm được cho. | • Opinion Essay • Discussion • Essay • Advantages and Disadvantages Essay • Problem Solution Essay • Double Question Essay |
1.2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
Bài viết của thí sinh được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí (marking criteria), mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm:
- Task Response: Thí sinh cần đáp ứng những yêu cầu của đề bài.
Ví dụ:
Bài Task 1 có thể yêu cầu như sau: “Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words”.
Từ khóa ở đây chính là selecting, main features, make comparisons, 150 words.
Như vậy, đề bài yêu cầu thí sinh nhận dạng và nêu được những đặc điểm chính, nổi bật trong bài viết. Đồng thời đưa ra những nhận định so sánh phù hợp và phải viết tối thiểu 150 từ. Các bạn cũng lưu ý nên dùng văn phong trang trọng, học thuật, không dùng ngôn ngữ nói chuyện hàng ngày. - Coherence & Cohesion: Bài viết cần thể hiện được sự gắn kết, mạch lạc. Trong khi Coherence là sự liên kết về mặt ý tưởng thì Cohesion là sự liên kết về mặt ngữ pháp & từ vựng, được thể hiện qua cách sử dụng Linking verb. Thêm nữa, cần phải chia bài viết thành các đoạn hợp lý.
- Lexical Resource: Thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, linh hoạt và áp dụng được đa dạng từ vựng vào bài viết.
- Grammatical Range & Accuracy: Cần sử dụng đúng & đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, các kiểu câu như câu đơn, câu ghép, câu phức, hạn chế lỗi chính tả, dấu câu.
Lưu ý: Tuy cả 2 Task chấm bằng những tiêu chí giống nhau, nhưng thực ra mỗi task lại có những đặc trưng riêng.
1.3. Bố cục bài viết
Dàn bài Writing Task 1 được chia thành 3 phần như sau:
Phần | Đoạn số | Mục đích |
---|---|---|
Introduction | 1 | Giới thiệu nội dung |
Overview | 2 | Nhận định chung |
Details | 3 | Mô tả chi tiết |
2. Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1
2.1. Line Graph (Biểu đồ đường)
Line Graph (biểu đồ đường) là biểu đồ có yếu tố thời gian. Thường thể hiện sự thay đổi, xu hướng của một hoặc nhiều đối tượng qua một khoảng thời gian cụ thể. Dạng bài này có hai trục: trục tung (biểu thị số liệu) và trục hoành (biểu thị các mốc thời gian).

2.2. Bar Chart (Biểu đồ cột)
Biểu đồ cột thường biểu thị số liệu của nhiều đối tượng tại một mốc thời gian nhằm mục đích so sánh. Hoặc biểu thị sự thay đổi của các đối tượng qua một khoảng thời gian nhất định. Biểu đồ cột cũng có trục tung và trục hoành giống như biểu đồ đường.
Ngoài ra, biểu đồ cột cũng có thể hiển thị ở dạng xếp chồng, hoặc nằm ngang thay vì dọc. Tuy hình thức có thể khác nhưng điều này không ảnh hưởng gì tới việc triển khai bài viết và trình bày số liệu.

2.3. Pie Chart (Biểu đồ tròn)
Dạng Pie Chart (Biểu đồ tròn) biểu thị tỉ lệ phần trăm của nhiều đối tượng, hay nhiều thành phần của một đối tượng. Biểu đồ tròn thường có số lượng từ 2 đối tượng trở lên, có thể có yếu tố thời gian hoặc đại diện cho từng đối tượng cụ thể.

2.4. Table (Bảng số liệu)
Bảng số liệu cho thấy một loạt số liệu liên quan đến từng đối tượng, hạng mục cụ thể. Tuy không có hình thức giống biểu đồ nhưng bảng số liệu cũng vẫn sử dụng Language of Comparison, Language of Change – Ngôn ngữ mô tả sự thay đổi (nếu có từ hai mốc thời gian trở lên) và cách diễn đạt số liệu cũng không khác với biểu đồ. Người viết cũng có thể chuyển hóa bảng số liệu thành các loại biểu đồ nếu muốn.

2.5. Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)
Bốn dạng bài trên có thể được kết hợp thành một biểu đồ lớn, gọi là biểu đồ kết hợp (Mixed Charts). Thường sẽ theo từng cặp như biểu đồ tròn – bảng số liệu, biểu đồ tròn – biểu đồ cột. Các biểu đồ được cho sẽ có mối liên hệ nhất định mà thí sinh cần phải nhận biết và trình bày được trong phần mở đầu của bài viết.

2.6. Process (Quy trình)
Có hai loại quy trình trong IELTS Writing Task 1:
- Quy trình tự nhiên (natural process): Mô tả quá trình phát triển, sinh trưởng, tiến hóa hay đặc điểm theo từng giai đoạn của một loài động vật hoặc côn trùng. Ngoài ra, quy trình tự nhiên cũng diễn tả những hiện tượng tự nhiên như quang hợp.
- Quy trình nhân tạo (man-made process) mô tả quá trình sản xuất, chế tạo, tái chế đồ vật, sản phẩm hay sơ đồ, cơ chế làm việc của hệ thống, máy móc.
Ví dụ:
Như trong hình minh họa dưới, quy trình sẽ có nhiều bước hoặc giai đoạn, thường xếp theo trình tự thời gian và có mũi tên giúp xác định trật tự. Ở mỗi bước hoặc giai đoạn, có thể xuất hiện một vài ghi chú về tên vật liệu, dụng cụ, máy móc, nhiệt độ, thời gian, khối lượng,…

2.7. Maps (Bản đồ)
Đề bài của dạng Maps (Bản đồ) thường cung cấp khoảng tầm 2-3 bản đồ khu vực cụ thể, hoặc bố cục của một cơ sở, tòa nhà ở những thời điểm khác nhau.

3. Cách viết IELTS Writing Task 1
3.1. Phân tích đề bài
Trước khi bắt đầu làm bài, thí sinh cần trả lời những câu hỏi sau:
- Biểu đồ cho biết điều gì? Biểu thị mấy đối tượng, hạng mục?
- Biểu đồ có mấy mốc thời gian? Người viết cần sử dụng thì gì?
- Biểu đồ có xu hướng không?
- Biểu đồ có đơn vị là gì?
3.2. Cách viết Introduction
Sau khi phân tích đề bài, hiểu rõ yêu cầu đề bài thí sinh viết Introduction trong Task 1 bằng cách paraphrase – diễn đạt lại đề bài theo một cách khác nhưng vẫn giữ ý nghĩa gốc.
Ví dụ:
The line graph below shows the consumption of fish and different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004.

Có một số cách viết Introduction trong IELTS Task 1, những cách này nên dùng kết hợp với nhau:
1. Thay đổi động từ trong câu gốc
The graph/chart/table/diagram:
- shows
- illustrates
- gives information about/on
- provides information about/on
- compares (nếu có từ hai đối tượng trở lên)
Ví dụ:
“The line graph below shows the consumption of fish and different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004”.
→ The line graph illustrates the consumption of fish and different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004.
Lưu ý: Không sử dụng những từ như below, above trong bài viết.
2. Sử dụng cấu trúc: How something changed
Các bạn chỉ nên áp dụng cấu trúc này với dạng bài có từ 2 mốc thời gian trở lên.
Ví dụ:
The line graph below shows the consumption of fish and different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004.
→ The line graph illustrates how the consumption of fish and different kinds of meat in a European country changed between 1979 and 2004.
3. Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác để thay cho cụm từ chỉ nội dung trong đề bài
Ví dụ:
The line graph below shows the consumption of fish and different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004.
→ The line graph illustrates the amount of fish and various types of meat consumed in a European nation between 1979 and 2004.
4. Sử dụng giới từ khác cho cụm từ chỉ thời gian trong đề bài
Ví dụ:
The line graph below shows the consumption of fish and different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004.
→ The line graph illustrates the amount of fish and various types of meat consumed in a European nation from 1979 to 2004/over 25 years.
Ngoài ra, nếu đề bài chỉ cho một năm (in 2004) thì có thể paraphrase thành (in the year 2004).
3.3. Cách viết Overview
Overview là một phần không thể thiếu của IELTS Writing Task 1. Mở đầu phần này, thí sinh có thể dùng Overall/In general hay As can be seen from the graph/chart, và các cụm như It is apparent/clear that. Cùng xem cách viết Overview trong IELTS Task 1 cho từng dạng bài trong IELTS Writing trong phần tiếp theo:
3.3.1. Overview của Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts
Để luyện viết Overview Task 1 cho các dạng trên, người viết cần quan sát kĩ biểu đồ để tìm ra được khoảng 2 đặc điểm quan trọng, nổi bật (key features) của biểu đồ đó.
Nếu dạng bài có nhiều mốc thời gian, thí sinh thường phải chỉ ra sự thay đổi, xu hướng qua giai đoạn được cho. Sau đây là một số câu hỏi giúp các bạn xác định được key features:
- Biểu đồ có mấy mốc thời gian, có xu hướng không?
- Đối tượng nào thay đổi nhiều nhất?
- Điểm nào trên biểu đồ là điểm cao nhất, thấp nhất?
- Có sự chênh lệch đáng kể giữa các đối tượng không?
- Với Mixed Charts, mối quan hệ giữa những biểu đồ này là gì?
3.3.2. Overview của Process
Với dạng bài Process, khi viết Overview trong IELTS Writing Task 1 người viết phải nêu được số lượng các bước hoặc giai đoạn trong quy trình, và nêu được bước/giai đoạn đầu và kết thúc.
Có thể dùng các cấu trúc sau:
- There + be + … steps/stages/phases (involved)
Ví dụ:
As can be seen in the picture, there are nine steps involved in the process of recycling plastic bottles, beginning with bottles being thrown out and finishing with end products being made. - The process + be + composed of/comprised (bao gồm) … steps/stages/phases
Ví dụ:
As can be seen in the picture, the process of recycling plastic bottles is composed of nine steps, beginning with bottles being thrown out and finishing with end products being made.

3.3.3. Overview của Maps
Trong phần Overview của dạng bài Maps, người viết cần làm nổi bật được những thay đổi quan trọng của khu vực, cơ sở được cho.
Ví dụ:
The development of the village of Ryemouth.

Overview: It is apparent that the village of Ryemouth has undergone some major changes, with the most noticeable one being the construction of sports areas, the addition of more housing facilities, and the demolition of the fishing port.
3.4. Cách viết Details
3.4.1. Cách chia đoạn và triển khai
- Với những dạng bài có thay đổi/xu hướng, thí sinh có thể nhóm các chi tiết theo:
(1) giống nhau về chuyển động/xu hướng
(2) theo thời gian để thuận tiện cho việc so sánh. - Với những dạng bài chỉ có một mốc thời gian hoặc không có yếu tố thời gian, hãy nhóm các chi tiết theo sự giống nhau giữa các hạng mục, đối tượng cho một đoạn thứ nhất, đoạn thứ hai nhận về những chi tiết còn lại.
- Với dạng bài Mixed Charts với 2 biểu đồ, thông thường mỗi đoạn sẽ mô tả một biểu đồ.
- Với dạng bài Process, nên chia đôi các bước/giai đoạn ra để viết thành 2 đoạn.
- Với dạng bài Maps, có thể chia theo:
(1) khu vực
(2) những loại thay đổi giống nhau
(3) thành phần giống nhau
(Ví dụ, golf course và tennis court đều thuộc nhóm sport facilities.)
Có một số cách triển khai Details như sau:
- Theo hạng mục, đối tượng có giá trị cao đến thấp
- Theo trình tự thời gian
Lưu ý khi viết Details:
- Cần nêu số liệu cụ thể (nếu có)
- Cần nêu thời gian cụ thể (nếu có)
- Cần có từ hoặc cụm từ nối
3.4.2. Từ vựng IELTS Writing Task 1
TỪ VỰNG CHO DẠNG BÀI LINE GRAPH
Để diễn tả sự thay đổi trong Line Graph, thí sinh cần áp dụng Language of Change, bao gồm các từ hoặc cụm từ chỉ Movement (chuyển động), Degree of Change (mức độ thay đổi) và Speed of Change (tốc độ thay đổi).
Thí sinh cần kết hợp Adjective + Noun và Verb + Adverb.
Movement | VERB | Preposition | NOUN | Preposition |
Tăng | increase rise grow |
(from …) to …: từ … tới … by …: thêm … |
an increase a rise growth |
(from …) to …: từ … tới … of…: thêm … |
Giảm | decrease fall drop |
(from …) to …: từ … tới … by …: thêm … |
a decrease a fall a drop |
(from …) to …: từ … tới … of…: thêm … |
Giữ nguyên | remain stable remain unchanged remain steady |
at …: tại … around …: tại khoảng … |
no change | at …: tại … around …: tại khoảng … |
Dao động | fluctuate | around …: tại khoảng … | fluctuation (thường ở dạng số nhiều fluctuations) | around …: tại khoảng … |
Lên tới điểm cao nhất trong biểu đồ | peak reach a peak reach the highest point |
at …: tại … of …: tại… |
||
Giảm tới điểm thấp nhất | reach/hit the lowest point | of …: tại… |
Degree of Change: Tăng/Giảm
Degree of Change | ADJECTIVE | ADVERB |
Không đáng kể | slight minimal insignificant |
slightly minimally insignificantly |
Vừa phải | moderate | moderately |
Đáng kể | moderate significant considerable substantial sharp* dramatic* |
moderately significantly considerably substantially sharply* dramatically* |
Degree of Change: Dao động
Degree of Change | ADJECTIVE | ADVERB |
Không đáng kể | slight | slightly |
Vừa phải | moderate | moderately |
Đáng kể | wide wild |
widely wildly |
Speed of Change: Tăng/Giảm
Degree of Change | ADJECTIVE | ADVERB |
Chậm | slow | slowly |
Dần dần | gradual | gradually |
Nhanh | quick rapid |
quickly rapidly |
Đột ngột | sudden abrupt |
suddenly abruptly |
Một đặc điểm rất quan trọng của biểu đồ đường chính là xu hướng. Biểu đồ đường chỉ được coi là có xu hướng khi nó có từ 3 mốc thời gian trở lên (không nhất thiết phải liên tiếp nhau).
Nguồn: Dung Le
Cám ơn bạn